Contentos Giá

Contentos Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá COS hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.009852
$0.009852
HK$0.0771
0.0092
binance

Binance

$0.009849
$0.009849
HK$0.0771
0.0092
okx

OKX

$0.009854
$0.009854
HK$0.0771
0.0092
bybit

Bybit

$0.00985
$0.00985
HK$0.0771
0.0092
digifinex

DigiFinex

$0.0099
$0.0099
HK$0.0771
0.0092
bitrue

Bitrue

$0.009845
$0.009845
HK$0.0771
0.0092
bingx

BingX

$0.009854
$0.009854
HK$0.0771
0.0092
bitget

Bitget

$0.009847
$0.009847
HK$0.0771
0.0092
deepcoin

Deepcoin

$0.009854
$0.009854
HK$0.0771
0.0092
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.009851
$0.009851
HK$0.0771
0.0092
bitmart

BitMart

$0.009849
$0.009849
HK$0.0771
0.0092
cointiger

CoinTiger

$0.0098
$0.0098
HK$0.0771
0.0092
whitebit

WhiteBIT

$0.0098
$0.0098
HK$0.0771
0.0092
lbank

LBank

$0.0098
$0.0098
HK$0.0771
0.0092
btse

BTSE

$0.009851
$0.009851
HK$0.0771
0.0092
gate-io

Gate.io

$0.009851
$0.009851
HK$0.0771
0.0092
htx

HTX

$0.009847
$0.009847
HK$0.0771
0.0092
xt

XT.COM

$0.009849
$0.009849
HK$0.0771
0.0092
upbit

Upbit

$0.009849
$0.009849
HK$0.0771
0.0092
kucoin

KuCoin

$0.0098
$0.0098
HK$0.0771
0.0092
mexc

MEXC

$0.009845
$0.009845
HK$0.0771
0.0092
indoex

IndoEx

$0.009852
$0.009852
HK$0.0771
0.0092
phemex

Phemex

$0.009849
$0.009849
HK$0.0771
0.0092
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0099
$0.0099
HK$0.0771
0.0092
bitforex

BitForex

$0.009852
$0.009852
HK$0.0771
0.0092
latoken

LATOKEN

$0.0098
$0.0098
HK$0.0771
0.0092
bibox

Bibox

$0.009852
$0.009852
HK$0.0771
0.0092
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.009852
$0.009852
HK$0.0771
0.0092
bithumb

Bithumb

$0.0099
$0.0099
HK$0.0771
0.0092
poloniex

Poloniex

$0.009847
$0.009847
HK$0.0771
0.0092
kraken

Kraken

$0.009845
$0.009845
HK$0.0771
0.0092
p2b

P2B

$0.009845
$0.009845
HK$0.0771
0.0092
dydx

dYdX

$0.009854
$0.009854
HK$0.0771
0.0092
citex

CITEX

$0.0098
$0.0098
HK$0.0771
0.0092
bitmex

BitMEX

$0.009851
$0.009851
HK$0.0771
0.0092
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.009854
$0.009854
HK$0.0771
0.0092
stormgain

StormGain

$0.00985
$0.00985
HK$0.0771
0.0092
coinsbit

Coinsbit

$0.0098
$0.0098
HK$0.0771
0.0092
tidex

Tidex

$0.009854
$0.009854
HK$0.0771
0.0092
bitfinex

Bitfinex

$0.009851
$0.009851
HK$0.0771
0.0092
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.009845
$0.009845
HK$0.0771
0.0092

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của COS sang USD là 1 COS tương đương với $0.00000248 và mỗi USD có giá trị là 0.009845 Contentos. Vốn hóa thị trường là $50.98m. Trong tuần qua, Contentos đã giảm -11.61%, đạt mức cao nhất là $0.0111 và mức thấp là $0.0099. Trong tháng qua, Contentos đã giảm -17.79%, đạt mức cao nhất là $0.0272 và mức thấp là $0.0099. Trong năm qua, Contentos đã giảm 63.73%, với mức cao nhất là $0.0272 và thấp nhất là $0.0043. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion COS đã được giao dịch trên 71 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.